Thứ Ba, 13 tháng 5, 2014

Giới thiệu điều hòa tủ đứng của hãng gree

Giới thiệu điều hòa gree tủ đứng đang có mặt tại Việt Nam giá rẻ.

- Tự động làm sạch: sau khi tắt máy, quạt gió dàn trong sẽ tiếp tục hoạt động ở tốc độ thấp để sấy khô các bộ phận bên trong. Điều này giúp máy luôn sạch sẽ và khô ráo, đồng thời ngăn chặn sự sinh sôi của nấm mốc và mùi.
- Hệ thống cung cấp khí tươi: luồng gió thiên nhiên trong lành thoảng bay vào trong phòng, bạn sẽ có cảm giác như đang sống giữa bầu trời tự nhiên trong xanh và mát mẻ

Giới thiệu điều hòa tủ đứng của hãng gree


Model GFFB-18C
GFFB-18H
GFFB-24C
GFFB-24H
GFFB-36C
GFFB-36H
GFFB-42C
GFFB-42H
Function Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating
Capacity Btu/h 18000/18000 24000/26400 36000/36000 42000/45000
EER/C.O.P W/W 2.69/2.69 2.66/3.13 2.58/2.58 2.52/2.82
Power Supply Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 3Ph,380-415V,50Hz 3Ph,380-415V,50Hz
Power Input W 1895/1820 2650/2470 4089/3953 4885/4476
Rated Current A 10.2/10.2 17.91/18.29 10.6/10.4 11/10.07
Indoor Unit
Airflow Volume m3/h 900 1100 1850 1850
Sound Pressure Level dB(A)(SH/H/M/L) 50/47/44/42 48/45/42/40 52/50/47/44 52/50/47/44
Outlline Dimension (WxHxD) mm 1757X500X300 1757X500X300 1870X581X395 1870X581X395
Package Dimension (WxHxD) mm 1943x633x450 1943x633x450 2083x738x545 2083x738x545
Net Weight kg 38/38 39/40 57/57 57/58
Gross Weight kg 58/58 59/60 83/83 83/84
Outdoor Unit
Sound Pressure Level dB(A) 58 56 58 60
Gas mm φ6 φ16 φ19 φ19
Liquid mm φ12 φ9.52 φ12 φ12
Outlline Dimension (WxHxD) mm 913X680X378 1018X700X412 1050x840x410 1250/1032x412
Package Dimension (WxHxD) mm 997x740x431 1103x770x453 1103/1010/453 1113/1400/453
Net Weight kg 48/49 59/59 90/90 95/102
Gross Weight kg 52.5/53.5 64/64 102/104 105/112

0 nhận xét:

Đăng nhận xét